Có 2 kết quả:
出馬 chū mǎ ㄔㄨ ㄇㄚˇ • 出马 chū mǎ ㄔㄨ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set out (on a campaign)
(2) to stand for election
(3) to throw one's cap in the ring
(2) to stand for election
(3) to throw one's cap in the ring
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set out (on a campaign)
(2) to stand for election
(3) to throw one's cap in the ring
(2) to stand for election
(3) to throw one's cap in the ring
Bình luận 0